paul revere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paul revere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paul revere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paul revere.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paul revere
Similar:
revere: American silversmith remembered for his midnight ride (celebrated in a poem by Longfellow) to warn the colonists in Lexington and Concord that British troops were coming (1735-1818)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- paul
- pauli
- paul vi
- pauline
- pauling
- paul iii
- paul pry
- paul klee
- paulopost
- paul dukas
- paul heyse
- paul simon
- paul bunyan
- paul newman
- paul revere
- paul sweezy
- paul cezanne
- paul ehrlich
- paul gauguin
- paul robeson
- paul tillich
- paul vernier
- paulo afonso
- paul verlaine
- paul hindemith
- paul mccartney
- paul john flory
- pauli principle
- paul revere tour
- paul the apostle
- paulo afonso falls
- paul hermann muller
- paul leonard newman
- paul von hindenburg
- pauli paramagnetism
- paul bustill robeson
- paul joseph goebbels
- paul johannes tillich
- paul adrien maurice dirac
- pauli exclusion principle
- paul johann ludwig von heyse
- paul ludwig von beneckendorff und von hindenburg