saintlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saintlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saintlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saintlike.
Từ điển Anh Việt
saintlike
* tính từ
như vị thánh
saintlike
* tính từ
như vị thánh
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.