angelical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angelical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angelical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angelical.
Từ điển Anh Việt
angelical
/æn'dʤəlikəl/ (angelic) /æn'dʤəlik/
* tính từ
(thuộc) thiên thần; giống thiên thần; siêu nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
angelical
Similar:
angelic: of or relating to angels
angelic messenger
angelic: having a sweet nature befitting an angel or cherub
an angelic smile
a cherubic face
looking so seraphic when he slept
a sweet disposition
Synonyms: cherubic, seraphic, sweet
angelic: marked by utter benignity; resembling or befitting an angel or saint
angelic beneficence
a beatific smile
a saintly concern for his fellow men
my sainted mother