cherubic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cherubic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cherubic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cherubic.

Từ điển Anh Việt

  • cherubic

    /tʃe'ru:bik/

    * tính từ

    có vẻ dịu dàng hiên hậu

    có mắt tròn trĩnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cherubic

    Similar:

    angelic: having a sweet nature befitting an angel or cherub

    an angelic smile

    a cherubic face

    looking so seraphic when he slept

    a sweet disposition

    Synonyms: angelical, seraphic, sweet