cherubic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cherubic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cherubic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cherubic.
Từ điển Anh Việt
cherubic
/tʃe'ru:bik/
* tính từ
có vẻ dịu dàng hiên hậu
có mắt tròn trĩnh