seraphic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seraphic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seraphic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seraphic.
Từ điển Anh Việt
seraphic
/se'ræfik/
* tính từ
(thuộc) thiên thần tối cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seraphic
of or relating to an angel of the first order
he imagined a seraphic presence in the room
Synonyms: seraphical
Similar:
angelic: having a sweet nature befitting an angel or cherub
an angelic smile
a cherubic face
looking so seraphic when he slept
a sweet disposition