seraphical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seraphical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seraphical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seraphical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seraphical
Similar:
seraphic: of or relating to an angel of the first order
he imagined a seraphic presence in the room
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).