beatific nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beatific nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beatific giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beatific.

Từ điển Anh Việt

  • beatific

    /,bi:ə'tifik/

    * tính từ

    ban phúc lành; làm sung sướng, làm hạnh phúc

    hạnh phúc, sung sướng

    a beatific smile: nụ cười sung sướng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beatific

    experiencing or bestowing celestial joy

    beatific peace

    Similar:

    angelic: marked by utter benignity; resembling or befitting an angel or saint

    angelic beneficence

    a beatific smile

    a saintly concern for his fellow men

    my sainted mother

    Synonyms: angelical, saintlike, saintly, sainted