beatification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beatification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beatification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beatification.
Từ điển Anh Việt
beatification
/bi:,ætìi'keiʃn/
* danh từ
sự ban phúc lành; sự làm sung sướng,
sự hưởng hạnh phúc
(tôn giáo) sự tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beatification
the action of rendering supremely blessed and extremely happy
(Roman Catholic Church) an act of the Pope who declares that a deceased person lived a holy life and is worthy of public veneration; a first step toward canonization
Similar:
blessedness: a state of supreme happiness
Synonyms: beatitude