beatitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beatitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beatitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beatitude.
Từ điển Anh Việt
beatitude
/bi:'ætitju:d/
* danh từ
phúc lớn
the Beatitudes
những điều phúc lớn (ghi trong kinh thánh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beatitude
one of the eight sayings of Jesus at the beginning of the Sermon on the Mount; in Latin each saying begins with `beatus' (blessed)
her favorite Beatitude is `Blessed are the meek for they shall inherit the earth'
Similar:
blessedness: a state of supreme happiness
Synonyms: beatification