saintly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saintly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saintly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saintly.
Từ điển Anh Việt
saintly
* tính từso sánh
thánh, thánh thiện; rất trong sạch, rất tốt bụng