saintly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saintly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saintly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saintly.

Từ điển Anh Việt

  • saintly

    * tính từso sánh

    thánh, thánh thiện; rất trong sạch, rất tốt bụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saintly

    Similar:

    angelic: marked by utter benignity; resembling or befitting an angel or saint

    angelic beneficence

    a beatific smile

    a saintly concern for his fellow men

    my sainted mother

    Synonyms: angelical, beatific, saintlike, sainted