sainted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sainted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sainted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sainted.

Từ điển Anh Việt

  • sainted

    /'seintid/

    * tính từ

    đáng được coi như thánh

    thiêng liêng, thần thánh (nơi chốn...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sainted

    Similar:

    enshrine: hold sacred

    Synonyms: saint

    canonize: declare (a dead person) to be a saint

    After he was shown to have performed a miracle, the priest was canonized

    Synonyms: canonise, saint

    angelic: marked by utter benignity; resembling or befitting an angel or saint

    angelic beneficence

    a beatific smile

    a saintly concern for his fellow men

    my sainted mother

    Synonyms: angelical, beatific, saintlike, saintly