canonize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canonize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canonize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canonize.

Từ điển Anh Việt

  • canonize

    /'kænənaiz/

    * ngoại động từ

    phong thánh, liệt vào hàng thánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canonize

    declare (a dead person) to be a saint

    After he was shown to have performed a miracle, the priest was canonized

    Synonyms: canonise, saint

    treat as a sacred person

    He canonizes women

    Synonyms: canonise