canonized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canonized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canonized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canonized.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canonized

    accorded sacrosanct or authoritative standing

    Synonyms: canonised, glorified

    Similar:

    canonize: declare (a dead person) to be a saint

    After he was shown to have performed a miracle, the priest was canonized

    Synonyms: canonise, saint

    canonize: treat as a sacred person

    He canonizes women

    Synonyms: canonise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).