glorified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glorified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glorified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glorified.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glorified
Similar:
laud: praise, glorify, or honor
extol the virtues of one's children
glorify one's spouse's cooking
Synonyms: extol, exalt, glorify, proclaim
glorify: bestow glory upon
The victory over the enemy glorified the Republic
transfigure: elevate or idealize, in allusion to Christ's transfiguration
Synonyms: glorify, spiritualize
glorify: cause to seem more splendid
You are glorifying a rather mediocre building
canonized: accorded sacrosanct or authoritative standing
Synonyms: canonised
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).