proclaim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proclaim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proclaim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proclaim.

Từ điển Anh Việt

  • proclaim

    /proclaim/

    * ngoại động từ

    công bố, tuyên bố

    to proclaim war: tuyên chiến

    để lộ ra, chỉ ra

    his accent proclaimed him a southerner: giọng nói của anh ta cho thấy anh ta là người miền nam

    tuyên bố cấm

    to proclaim a meeting: tuyên bố cấm một cuộc họp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proclaim

    * kỹ thuật

    công bố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proclaim

    declare formally; declare someone to be something; of titles

    He was proclaimed King

    state or announce

    `I am not a Communist,' he exclaimed

    The King will proclaim an amnesty

    Synonyms: exclaim, promulgate

    Similar:

    predicate: affirm or declare as an attribute or quality of

    The speech predicated the fitness of the candidate to be President

    laud: praise, glorify, or honor

    extol the virtues of one's children

    glorify one's spouse's cooking

    Synonyms: extol, exalt, glorify