promulgate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

promulgate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm promulgate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của promulgate.

Từ điển Anh Việt

  • promulgate

    /promulgate/

    * ngoại động từ

    công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...)

    to promulgate a law: ban hành một đạo luật

    to promulgate a decree: ban bố một sắc lệnh

    truyền bá

    to promulgate a doctrine: truyền bá một học thuyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • promulgate

    put a law into effect by formal declaration

    Similar:

    proclaim: state or announce

    `I am not a Communist,' he exclaimed

    The King will proclaim an amnesty

    Synonyms: exclaim