promulgated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
promulgated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm promulgated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của promulgated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
promulgated
formally made public
published accounts
Synonyms: published
Similar:
proclaim: state or announce
`I am not a Communist,' he exclaimed
The King will proclaim an amnesty
Synonyms: exclaim, promulgate
promulgate: put a law into effect by formal declaration
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).