exclaim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exclaim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exclaim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exclaim.
Từ điển Anh Việt
exclaim
/iks'kleim/
* động từ
kêu lên, la lên
to exclaim against
tố cáo ầm ĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exclaim
utter aloud; often with surprise, horror, or joy
`I won!' he exclaimed
`Help!' she cried
`I'm here,' the mother shouted when she saw her child looking lost
Synonyms: cry, cry out, outcry, call out, shout
Similar:
proclaim: state or announce
`I am not a Communist,' he exclaimed
The King will proclaim an amnesty
Synonyms: promulgate