call out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
call out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm call out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của call out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
call out
* kinh tế
chỉ thị
gọi (ai để làm gì)
gọi ra
ra lệnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
call out
call out loudly, as of names or numbers
challenge to a duel
Aaron Burr called out Alexander Hamilton
Similar:
exclaim: utter aloud; often with surprise, horror, or joy
`I won!' he exclaimed
`Help!' she cried
`I'm here,' the mother shouted when she saw her child looking lost
Từ liên quan
- call
- calla
- callan
- callas
- caller
- callow
- callus
- call at
- call id
- call in
- call on
- call to
- call up
- call-in
- call-up
- calling
- callose
- callous
- callout
- calluna
- call box
- call for
- call log
- call off
- call out
- call-box
- call-boy
- call-out
- callable
- callback
- calliope
- calliper
- callisto
- callosum
- callouts
- call (vs)
- call back
- call book
- call down
- call fire
- call flow
- call gate
- call girl
- call held
- call hold
- call loan
- call mark
- call over
- call plan
- call rate