outcry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outcry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outcry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outcry.
Từ điển Anh Việt
outcry
/'autkrai/
* danh từ
sự la thét; tiếng la thét
sự la ó, sự phản đối kịch liệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán đấu giá
* ngoại động từ
kêu to hơn (ai), la thét to hơn ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outcry
Similar:
cry: a loud utterance; often in protest or opposition
the speaker was interrupted by loud cries from the rear of the audience
Synonyms: call, yell, shout, vociferation
outshout: shout louder than
exclaim: utter aloud; often with surprise, horror, or joy
`I won!' he exclaimed
`Help!' she cried
`I'm here,' the mother shouted when she saw her child looking lost