outshout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outshout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outshout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outshout.
Từ điển Anh Việt
outshout
/aut'ʃu:t/
* ngoại động từ
hét to hơn, hét át
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) át (ai) bằng lý lẽ vững hơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outshout
shout louder than
Synonyms: outcry