vociferation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vociferation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vociferation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vociferation.

Từ điển Anh Việt

  • vociferation

    /vou,sifə'reiʃn/

    * danh từ

    sự la om sòm, sự la ầm ĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vociferation

    Similar:

    cry: a loud utterance; often in protest or opposition

    the speaker was interrupted by loud cries from the rear of the audience

    Synonyms: outcry, call, yell, shout