callable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

callable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm callable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của callable.

Từ điển Anh Việt

  • callable

    * tính từ

    có thể gọi được

    có thể trả ngay được (tiền nợ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • callable

    subject to a demand for payment before due date

    callable bonds