call rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
call rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm call rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của call rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
call rate
* kinh tế
lãi suất cho vay không kỳ hạn
lãi suất cho vay ngắn hạn
Từ liên quan
- call
- calla
- callan
- callas
- caller
- callow
- callus
- call at
- call id
- call in
- call on
- call to
- call up
- call-in
- call-up
- calling
- callose
- callous
- callout
- calluna
- call box
- call for
- call log
- call off
- call out
- call-box
- call-boy
- call-out
- callable
- callback
- calliope
- calliper
- callisto
- callosum
- callouts
- call (vs)
- call back
- call book
- call down
- call fire
- call flow
- call gate
- call girl
- call held
- call hold
- call loan
- call mark
- call over
- call plan
- call rate