call girl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
call girl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm call girl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của call girl.
Từ điển Anh Việt
call girl
* danh từ
gái điếm (thường gọi bằng điện thoại)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
call girl
a female prostitute who can be hired by telephone
Từ liên quan
- call
- calla
- callan
- callas
- caller
- callow
- callus
- call at
- call id
- call in
- call on
- call to
- call up
- call-in
- call-up
- calling
- callose
- callous
- callout
- calluna
- call box
- call for
- call log
- call off
- call out
- call-box
- call-boy
- call-out
- callable
- callback
- calliope
- calliper
- callisto
- callosum
- callouts
- call (vs)
- call back
- call book
- call down
- call fire
- call flow
- call gate
- call girl
- call held
- call hold
- call loan
- call mark
- call over
- call plan
- call rate