calliope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calliope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calliope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calliope.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calliope

    (Greek mythology) the Muse of epic poetry

    a musical instrument consisting of a series of steam whistles played from a keyboard

    Synonyms: steam organ

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).