call in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

call in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm call in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của call in.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • call in

    * kinh tế

    thu hồi

    yêu cầu trả nợ

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    gọi vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • call in

    summon to enter

    The nurse called in the next patient

    summon to a particular activity or employment

    Experts were called in

    take a player out of a game in order to exchange for another player

    make a phone call

    call in to a radio station

    call in sick

    Similar:

    visit: pay a brief visit

    The mayor likes to call on some of the prominent citizens

    Synonyms: call

    call: demand payment of (a loan)

    Call a loan

    recall: cause to be returned

    recall the defective auto tires

    The manufacturer tried to call back the spoilt yoghurt

    Synonyms: call back, withdraw