recall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recall.

Từ điển Anh Việt

  • recall

    /ri'kɔ:l/

    * danh từ

    sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...)

    letters of recall: thư triệu hồi

    (quân sự) hiệu lệnh thu quân; lệnh gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) tín hiệu gọi về (một chiếc tàu...)

    sự nhắc nhở

    khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại

    a decision past recall: một quyết định không thể huỷ bỏ được

    lost without recall: mất hẳn không lấy lại được

    beyond (past) recall: không thể lấy lại được, không thể huỷ bỏ được; bị lãng quên

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị bâi miễn (một đại biểu quốc hội...)

    * ngoại động từ

    gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi

    to recall an ambassador: triệu hồi một đại sứ

    (quân sự) thu (quân); gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) gọi trở về (một chiếc tàu)

    nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại

    to recall someone to his duty: nhắc nhở ai nhớ đến nhiệm vụ của mình

    legends that recall the past: những truyền thuyết gợi lại dĩ vãng

    nhớ, nhớ lại

    to recall someone's name: nhớ lại tên ai

    làm sống lại, gọi tỉnh lại

    to recall someone to life: gọi người nào tỉnh lại

    huỷ bỏ; rút lại, lấy lại

    to recall a decision: huỷ bỏ một quyết nghị

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi miễn (một đại biểu quốc hội...)

  • recall

    nhớ lại, gợi nhớ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recall

    a request by the manufacturer of a defective product to return the product (as for replacement or repair)

    Synonyms: callback

    a call to return

    the recall of our ambassador

    a bugle call that signals troops to return

    the process of remembering (especially the process of recovering information by mental effort)

    he has total recall of the episode

    Synonyms: recollection, reminiscence

    the act of removing an official by petition

    summon to return

    The ambassador was recalled to his country

    The company called back many of the workers it had laid off during the recession

    Synonyms: call back

    cause one's (or someone else's) thoughts or attention to return from a reverie or digression

    She was recalled by a loud laugh

    make unavailable; bar from sale or distribution

    The company recalled the product when it was found to be faulty

    Antonyms: issue

    cause to be returned

    recall the defective auto tires

    The manufacturer tried to call back the spoilt yoghurt

    Synonyms: call in, call back, withdraw

    Similar:

    remember: recall knowledge from memory; have a recollection

    I can't remember saying any such thing

    I can't think what her last name was

    can you remember her phone number?

    Do you remember that he once loved you?

    call up memories

    Synonyms: retrieve, call back, call up, recollect, think

    Antonyms: forget

    hark back: go back to something earlier

    This harks back to a previous remark of his

    Synonyms: return, come back

    echo: call to mind

    His words echoed John F. Kennedy