recall dose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recall dose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recall dose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recall dose.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recall dose
Similar:
booster: an additional dose that makes sure the first dose was effective
Synonyms: booster dose, booster shot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).