booster dose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
booster dose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booster dose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booster dose.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
booster dose
Similar:
booster: an additional dose that makes sure the first dose was effective
Synonyms: booster shot, recall dose
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- booster
- booster fan
- booster dose
- booster mill
- booster pump
- booster shot
- booster unit
- booster brake
- booster cable
- booster (bstr)
- booster dynamo
- booster heater
- booster rocket
- booster battery
- booster control
- booster element
- booster station
- booster voltage
- booster (engine)
- booster amplifier
- booster generator
- booster injection
- booster compressor
- booster locomotive
- booster transformer
- booster pump station
- booster heating system
- booster pumping station
- booster separation motors (bsm)
- booster solid rocker motor (bsrm)