booster separation motors (bsm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

booster separation motors (bsm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booster separation motors (bsm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booster separation motors (bsm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • booster separation motors (bsm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    các động cơ tách rời của tên lửa đẩy