booster (bstr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

booster (bstr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booster (bstr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booster (bstr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • booster (bstr)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    động cơ đẩy phụ (vệ tinh thông tin)