booster (engine) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
booster (engine) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booster (engine) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booster (engine).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
booster (engine)
* kỹ thuật
động cơ phụ
điện tử & viễn thông:
bộ đẩy phụ
Từ liên quan
- booster
- booster fan
- booster dose
- booster mill
- booster pump
- booster shot
- booster unit
- booster brake
- booster cable
- booster (bstr)
- booster dynamo
- booster heater
- booster rocket
- booster battery
- booster control
- booster element
- booster station
- booster voltage
- booster (engine)
- booster amplifier
- booster generator
- booster injection
- booster compressor
- booster locomotive
- booster transformer
- booster pump station
- booster heating system
- booster pumping station
- booster separation motors (bsm)
- booster solid rocker motor (bsrm)