booster cable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

booster cable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booster cable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booster cable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • booster cable

    * kỹ thuật

    ô tô:

    dây nối ắcqui

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • booster cable

    Similar:

    jumper cable: a jumper that consists of a short piece of wire

    it was a tangle of jumper cables and clip leads

    Synonyms: jumper lead, lead