booster cable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
booster cable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booster cable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booster cable.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
booster cable
* kỹ thuật
ô tô:
dây nối ắcqui
Từ điển Anh Anh - Wordnet
booster cable
Similar:
jumper cable: a jumper that consists of a short piece of wire
it was a tangle of jumper cables and clip leads
Synonyms: jumper lead, lead
Từ liên quan
- booster
- booster fan
- booster dose
- booster mill
- booster pump
- booster shot
- booster unit
- booster brake
- booster cable
- booster (bstr)
- booster dynamo
- booster heater
- booster rocket
- booster battery
- booster control
- booster element
- booster station
- booster voltage
- booster (engine)
- booster amplifier
- booster generator
- booster injection
- booster compressor
- booster locomotive
- booster transformer
- booster pump station
- booster heating system
- booster pumping station
- booster separation motors (bsm)
- booster solid rocker motor (bsrm)