booster injection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

booster injection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booster injection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booster injection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • booster injection

    * kỹ thuật

    y học:

    tiêm thêm, tiêm củng cố