jumper cable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jumper cable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jumper cable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jumper cable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jumper cable

    a jumper that consists of a short piece of wire

    it was a tangle of jumper cables and clip leads

    Synonyms: jumper lead, lead, booster cable

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).