jumper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jumper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jumper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jumper.

Từ điển Anh Việt

  • jumper

    /'dʤʌmpə/

    * danh từ

    người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu...)

    dây néo cột buồm

    choòng (đục đá)

    * danh từ

    áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ)

    áo va rơi (của thuỷ thủ)

    (số nhiều) áo may liền với quần (của trẻ con)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jumper

    a person who jumps

    as the jumper neared the ground he lost control

    the jumper's parachute opened

    an athlete who competes at jumping

    he is one hell of a jumper

    a coverall worn by children

    a small connector used to make temporary electrical connections

    a loose jacket or blouse worn by workmen

    a sleeveless dress resembling an apron; worn over other clothing

    Synonyms: pinafore, pinny

    (basketball) a player releases the basketball at the high point of a jump

    Synonyms: jump shot

    Similar:

    sweater: a crocheted or knitted garment covering the upper part of the body