sweater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweater.

Từ điển Anh Việt

  • sweater

    /'swetə/

    * danh từ

    người ra nhiều mồ hôi

    kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân

    áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sweater

    * kinh tế

    máy sấy dùng không khí nóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sweater

    a crocheted or knitted garment covering the upper part of the body

    Synonyms: jumper

    Similar:

    perspirer: a person who perspires