pinny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pinny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinny.

Từ điển Anh Việt

  • pinny

    /'pinəfɔ:/ (pinny) /'pini/

    * danh từ

    áo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); tạp dề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pinny

    Similar:

    jumper: a sleeveless dress resembling an apron; worn over other clothing

    Synonyms: pinafore