hark back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hark back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hark back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hark back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hark back

    go back to something earlier

    This harks back to a previous remark of his

    Synonyms: return, come back, recall

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).