hark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hark.

Từ điển Anh Việt

  • hark

    /hɑ:k/

    * nội động từ, (thường), lời mệnh lệnh

    nghe

    hark!: nghe đây

    (săn bắn) (hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn)

    hark away!: đi lên!

    * ngoại động từ

    gọi (chó săn) về

    to hark back

    (săn bắn) lần đường ngược lại đánh hơi tìm dấu vết thú săn

    (nghĩa bóng) (+ to) quay trở lại (vấn đề gì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hark

    listen; used mostly in the imperative

    Synonyms: harken, hearken