hearken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hearken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hearken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hearken.

Từ điển Anh Việt

  • hearken

    /'hɑ:kən/

    * nội động từ

    (+ to) lắng nghe

    to hearken to somebody: lắng nghe ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hearken

    Similar:

    hark: listen; used mostly in the imperative

    Synonyms: harken