recollect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recollect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recollect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recollect.
Từ điển Anh Việt
recollect
/,rekə'lekt/
* ngoại động từ
nhớ lại, hồi tưởng lại
to recollect old scenes: nhớ lại những cảnh cũ
nhớ ra, nhận ra
I can't recollect you: tôi không thể nhớ ra anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recollect
Similar:
remember: recall knowledge from memory; have a recollection
I can't remember saying any such thing
I can't think what her last name was
can you remember her phone number?
Do you remember that he once loved you?
call up memories
Synonyms: retrieve, recall, call back, call up, think
Antonyms: forget