issue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
issue
/'isju:/
* danh từ
sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra
số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...)
the latest issue of a weekly: số mới nhất của một tờ báo hàng tuần
vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định)
at issue: đang tranh câi (vấn đề); không đồng ý với nhau (người)
kết quả, hậu quả, sản phẩm
(quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...)
lần in (sách...)
dòng dõi, con cái
to die without issue: chết tuyệt giống
sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra
(y học) sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ
(pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...)
to join issue with somebody on some point
tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì
to take issue with somebody
không đồng ý với ai; tranh cãi với ai
* ngoại động từ
đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra
(quân sự) phát (quần áo, đạn dược...)
phát ra, để chảy ra
* nội động từ
đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra
được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra
xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả
là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
issue
* kinh tế
ấn hành
ấn phẩm từng kỳ
cấp
cấp phát (chứng từ)
đưa ra
in ra
kỳ
kỳ báo
phát hành
phát ra
số
số báo
sự cấp phát (chứng từ)
sự in ra
sự ký phát (hối phiếu, chi phiếu)
sự phát hành (tiền tệ, cổ phiếu)
sự phát ra (một tờ quảng cáo)
tập in phân kỳ
vấn đề
việc ký phát
việc phát hành
xuất bản
* kỹ thuật
ban hành
lối ra
lối thoát
lượng thoát ra
phát hành
sự chảy ra
sự đưa ra
sự phát hành
sự thoát ra
xuất bản
hóa học & vật liệu:
thế hệ sau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
issue
an important question that is in dispute and must be settled
the issue could be settled by requiring public education for everyone
politicians never discuss the real issues
one of a series published periodically
she found an old issue of the magazine in her dentist's waiting room
Synonyms: number
the act of providing an item for general use or for official purposes (usually in quantity)
a new issue of stamps
the last issue of penicillin was over a month ago
supplies (as food or clothing or ammunition) issued by the government
Synonyms: military issue, government issue
the act of issuing printed materials
Synonyms: publication
circulate or distribute or equip with
issue a new uniform to the children
supply blankets for the beds
Synonyms: supply
Antonyms: recall
bring out an official document (such as a warrant)
come out of
Water issued from the hole in the wall
The words seemed to come out by themselves
Synonyms: emerge, come out, come forth, go forth, egress
Similar:
topic: some situation or event that is thought about
he kept drifting off the topic
he had been thinking about the subject for several years
it is a matter for the police
return: the income or profit arising from such transactions as the sale of land or other property
the average return was about 5%
Synonyms: take, takings, proceeds, yield, payoff
consequence: a phenomenon that follows and is caused by some previous phenomenon
the magnetic effect was greater when the rod was lengthwise
his decision had depressing consequences for business
he acted very wise after the event
Synonyms: effect, outcome, result, event, upshot
offspring: the immediate descendants of a person
she was the mother of many offspring
he died without issue
Synonyms: progeny
emergence: the becoming visible
not a day's difference between the emergence of the andrenas and the opening of the willow catkins
Synonyms: egress
exit: an opening that permits escape or release
he blocked the way out
the canyon had only one issue
publish: prepare and issue for public distribution or sale
publish a magazine or newspaper
Synonyms: bring out, put out, release
write out: make out and issue
write out a check
cut a ticket
Please make the check out to me
- issue
- issuer
- issues
- issue ad
- issue par
- issueless
- issue bank
- issue card
- issue life
- issue forth
- issue house
- issue order
- issue price
- issue at par
- issue broker
- issue market
- issued price
- issued stock
- issue capital
- issue premium
- issue voucher
- issuer's cost
- issue a policy
- issued capital
- issue a warrant
- issue above par
- issue below par
- issue by tender
- issue of shares
- issue syndicate
- issue a drawback
- issue department
- issue of securities
- issue of a certificate
- issued and outstanding
- issue against securities
- issue readership average
- issue at the market price
- issue an enforcement order
- issue of certificate of payment
- issue of final certificate of payment