issuance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
issuance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm issuance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của issuance.
Từ điển Anh Việt
issuance
/'isju:əns/
* danh từ
sự phát; sự phát hành; sự cho ra
sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
issuance
* kinh tế
phát hành
sự phát cấp
* kỹ thuật
sự chảy ra
sự phát hành
sự phát ra