issuance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

issuance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm issuance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của issuance.

Từ điển Anh Việt

  • issuance

    /'isju:əns/

    * danh từ

    sự phát; sự phát hành; sự cho ra

    sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • issuance

    * kinh tế

    phát hành

    sự phát cấp

    * kỹ thuật

    sự chảy ra

    sự phát hành

    sự phát ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • issuance

    Similar:

    issue: the act of providing an item for general use or for official purposes (usually in quantity)

    a new issue of stamps

    the last issue of penicillin was over a month ago

    Synonyms: issuing