issuing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

issuing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm issuing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của issuing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • issuing

    Similar:

    issue: the act of providing an item for general use or for official purposes (usually in quantity)

    a new issue of stamps

    the last issue of penicillin was over a month ago

    Synonyms: issuance

    publish: prepare and issue for public distribution or sale

    publish a magazine or newspaper

    Synonyms: bring out, put out, issue, release

    issue: circulate or distribute or equip with

    issue a new uniform to the children

    supply blankets for the beds

    Synonyms: supply

    Antonyms: recall

    issue: bring out an official document (such as a warrant)

    issue: come out of

    Water issued from the hole in the wall

    The words seemed to come out by themselves

    Synonyms: emerge, come out, come forth, go forth, egress

    write out: make out and issue

    write out a check

    cut a ticket

    Please make the check out to me

    Synonyms: issue, make out, cut

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).