go forth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
go forth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go forth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go forth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
go forth
Similar:
leave: go away from a place
At what time does your train leave?
She didn't leave until midnight
The ship leaves at midnight
Synonyms: go away
Antonyms: arrive
issue: come out of
Water issued from the hole in the wall
The words seemed to come out by themselves
Synonyms: emerge, come out, come forth, egress
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).