emerge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emerge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emerge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emerge.

Từ điển Anh Việt

  • emerge

    /i'mə:dʤ/

    * nội động từ

    nổi lên, hiện ra, lòi ra

    (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...)

    thoát khỏi (sự đau khổ)

  • emerge

    xuất hiện, nổi lên, nhô lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emerge

    come out into view, as from concealment

    Suddenly, the proprietor emerged from his office

    become known or apparent

    Some nice results emerged from the study

    come up to the surface of or rise

    He felt new emotions emerge

    Similar:

    issue: come out of

    Water issued from the hole in the wall

    The words seemed to come out by themselves

    Synonyms: come out, come forth, go forth, egress

    come forth: happen or occur as a result of something