egress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
egress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egress.
Từ điển Anh Việt
egress
/'i:gres/
* danh từ
sự ra
quyền ra vào
con đường ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(địa lý,địa chất) sự trồi ra trên mặt
kỹ egress of heat: sự toả nhiệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
egress
* kỹ thuật
đường ra
lối ra
lối thoát
ra
xây dựng:
phương tiện thoát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
egress
(astronomy) the reappearance of a celestial body after an eclipse
Synonyms: emersion
the act of coming (or going) out; becoming apparent
Synonyms: egression, emergence
Similar:
emergence: the becoming visible
not a day's difference between the emergence of the andrenas and the opening of the willow catkins
Synonyms: issue
issue: come out of
Water issued from the hole in the wall
The words seemed to come out by themselves
Synonyms: emerge, come out, come forth, go forth