emergence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emergence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emergence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emergence.

Từ điển Anh Việt

  • emergence

    /i'mə:dʤəns/

    * danh từ

    sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra

    (nghĩa bóng) sự nổi bật lên, sự rõ nét lên; sự nổi lên, sự nảy ra (vấn đề...)

    sự thoát khỏi (sự đau khổ)

  • emergence

    sự xuất hiện, lối ra, đầu ra, mối ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emergence

    the gradual beginning or coming forth

    figurines presage the emergence of sculpture in Greece

    Synonyms: outgrowth, growth

    the becoming visible

    not a day's difference between the emergence of the andrenas and the opening of the willow catkins

    Synonyms: egress, issue

    the act of emerging

    Synonyms: emersion

    Similar:

    egress: the act of coming (or going) out; becoming apparent

    Synonyms: egression